Có 2 kết quả:
簌簌发抖 sù sù fā dǒu ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ ㄈㄚ ㄉㄡˇ • 簌簌發抖 sù sù fā dǒu ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ ㄈㄚ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shivering
(2) trembling (idiom)
(2) trembling (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shivering
(2) trembling (idiom)
(2) trembling (idiom)
Bình luận 0